Thẻ ID là gì? Các loại ID được sử dụng phổ biến hiện nay

Thẻ ID được xem là một cuộc “cách mạng” trong việc quản lý và lưu trữ mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Điều này được ứng dụng thực tế qua nhiều loại thẻ như Căn cước công dân, hộ chiếu, mã thẻ ngân hàng, mã ngành, mã sản phẩm,... Giờ đây chỉ cần có thẻ ID, con người có thể nhanh chóng biết được mọi thông tin về thực thể một cách nhanh chóng, dễ dàng và chính xác nhất. Trong bài chia sẻ dưới đây, cùng eKYC tìm hiểu về các loại thẻ ID phổ biến nhất hiện nay nhé.

1. Thẻ ID là gì?

Thế nào là thẻ ID?

Thế nào là thẻ ID?

Thẻ ID được xem là một sự phát triển vượt bậc trong công nghệ nhận diện người sở hữu. ID là viết tắt của Identity hoặc Identification nghĩa là nhận dạng và nhận biết thực thể, con người một cách chính xác và dễ dàng nhất.

Thẻ ID có thể hiểu là các giấy tờ tùy thân như CCCD/hộ chiếu/visa/thẻ ngân hàng… được làm dưới dạng thẻ cứng được dùng để định danh chủ sở hữu nhanh chóng. Trong từng lĩnh vực khác nhau mà thẻ ID sẽ có nhiều hình dạng khác nhau. Thường trên thẻ ID sẽ gồm những dòng chữ và số, dòng mã hóa, ảnh, vân tay,... Ký hiệu chữ thường là tên hoặc thông tin liên quan đến chủ sở hữu..

ID là gì?

Tất cả các hệ thống quản lý thông tin về con người như hộ khẩu, họ tên, độ tuổi, công việc,... được lưu trữ và quản lý rõ ràng, tránh sự trùng lặp bởi mỗi người đều được cấp 01 mã số riêng biệt. Dãy số này được gọi là ID.

Hiện nay, những hệ thống quản lý thông tin con người như quản lý hộ khẩu, thông tin sinh trắc học hay bất kỳ thông tin cá nhân liên quan cũng cần được lưu trí để tránh trùng lặp. Và mỗi thông tin sẽ đại diện cho 01 cá nhân sẽ được cấp một mã ID.

Tùy vào từng hệ thống, mục đích lưu trữ thông tin mà các ID của cá nhân sẽ được yêu cầu các thông tin khác nhau về họ tên, ngày sinh, nơi ở, nghề nghiệp,... Các hệ thống này có thể đăng nhập hoặc không đăng nhập tùy vào mục đích sử dụng.

2. Ý nghĩa và chức năng của ID

Ý nghĩa và chức năng của ID

Ý nghĩa và chức năng của ID

2.1. Ý nghĩa của dãy số ID

ID được hiểu là một dãy số hoặc một đoạn mã tồn tại duy nhất, không có sự trùng lặp và được dùng để xác thực một thực thể nào đó là duy nhất. Ví dụ các dãy số ID trên căn cước công dân hoặc bằng lái xe cũng là một dãy số độc lập, không trùng với bất kỳ ID khác và được xem là ID cá nhân của người sở hữu. Hoặc đối với những người dùng Iphone cũng sẽ rất quen thuộc với Apple ID cũng là tài khoản độc nhất của người dùng trong hệ sinh thái của Apple.

Như vậy, ID được ứng dụng phổ biến trong cuộc sống và các dãy số này không bị trùng lặp với bất kỳ hệ thống nào nhằm xác định, định danh cá nhân một cách chính xác nhất.

2.2. Chức năng của ID

Thẻ ID được sử dụng với chức năng dùng để nắm các thông tin liên quan đến định danh cá nhân. Việc sở hữu thẻ ID cũng thuận tiện để người dùng có thể sử dụng khi thực hiện giao dịch, dịch vụ, thủ tục hành chính, ngân hàng,...

Số ID còn giúp các ngân hàng quản lý, lưu trữ thông tin của khách hàng dễ dàng, hiệu quả và chính xác hơn. Bởi đây là mã số duy nhất được cấp cho từng cá nhân và không bị trùng lặp. Ngoài ra, ID ngân hàng không chỉ được dùng để nhận diện chủ thẻ mà còn giúp tăng cường bảo mật trước các hành vi xâm nhập, giả mạo danh tính. Khi đó, ngân hàng có thể dễ dàng nhận diện các giao dịch khả nghi và nhanh chóng ngăn chặn kịp thời để tránh mất mát tài sản cho chủ sở hữu.

3. Các loại ID phổ biến nhất hiện nay

Các loại ID được dùng phổ biến nhất hiện nay

Các loại ID được dùng phổ biến nhất hiện nay

(1) Session ID: Là một phiên làm việc mà ở đó, người sử dụng giao tiếp với một ứng dụng cụ thể. Nó là một chuỗi ký tự ngẫu nhiên duy nhất, được dùng để phân biệt Session này với các Session khác.

(2) Network ID: Là địa chỉ mạng được các nhà cung cấp cho từng mạng riêng biệt và không trùng lặp nhau.

(3) FCC ID: Là mã chứng nhận của Ủy ban Truyền thông Liên bang Hoa Kỳ gắn trên các thiết bị như tivi, điện thoại, máy tính, ipad,... Mỗi mã FCC ID là duy nhất và giúp các cơ quan quản lý sản phẩm được tung ra một cách dễ dàng, nhanh chóng.

(4) ID Facebook: Mỗi người sử dụng Facebook đều cần một tài khoản riêng để đăng nhập. Người dùng phải đăng ký trước bằng cách sử dụng thông tin cá nhân cần thiết mà Facebook yêu cầu. Sau khi tạo tài khoản thành công, Facebook sẽ cung cấp cho người dùng App ID, App Secret key để kết nối với Facebook.

(5) Face ID: Là tính năng nhận diện khuôn mặt thông minh để mở khóa, xác nhận tải ứng dụng, mở app ngân hàng,...được các nhà sản xuất điện thoại thông minh cài đặt. Tuy nhiên, hạn chế của Face ID là khó nhận diện khi đi khẩu trang, makeup,... nên vẫn phải sử dụng kèm mã PIN để người dùng đăng nhập thuận tiện.

(6) Touch ID: Là tính năng nhận diện dấu vân tay trên các loại thiết bị thông minh như điện thoại, máy tính,... So với Face ID thì Touch ID có tính bảo mật cao hơn bởi mỗi người chỉ sở hữu một dấu vân tay riêng.

(7) National ID: Là mã số định danh cấp quốc gia dành cho cá nhân và được cấp để quản lý, định danh cho từng công dân.

(8) User ID: Là đoạn mã được dùng để định danh người sử dụng khi đăng ký tài khoản mạng xã hội, tài khoản diễn đàn,...

(9) Tax ID: Là mã số thuế dành riêng cho mỗi doanh nghiệp, công ty được các quốc gia sử dụng để quản lý doanh nghiệp có mặt trên lãnh thổ của mình.

4. Ứng dụng của ID trong thực tế

Ứng dụng của thẻ ID trong thực tế

Ứng dụng của thẻ ID trong thực tế

Ứng dụng thẻ ID hay mã ID/dãy số ID trong cuộc sống ngày càng trở nên phổ biến, hỗ trợ công việc quản lý hệ thống thông tin với lượng data khổng lồ. Có thể kể đến các ứng dụng tiêu biển của ID trong thực tế như:

- Quản lý hộ khẩu

- Quản lý nhân viên

- Quản lý sinh viên

- Quản lý tài khoản ngân hàng

- Đăng ký/Đăng nhập tài khoản trên Internet

Những dãy số này đều được gọi là ID và là mã số duy nhất được cấp cho mỗi cá nhân mà không trùng lặp với bất kỳ cá nhân khác.

Có thể nói ID là cuộc cách mạng hoàn hảo trong công cuộc quản lý, lưu trữ dữ liệu trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn bao giờ hết. ID không chỉ quản lý thông tin mà còn được ứng dụng ở mọi lĩnh vực và ngành nghề. Với các thông tin ở trên, hy vọng bạn đọc đã hiểu rõ hơn về ID cũng như các ứng dụng của nó trong cuộc sống.

Để được giải đáp thắc mắc và báo giá cụ thể, vui lòng đăng ký TẠI ĐÂY

https://econtract.efy.com.vn/main/download/getckfinderimage?path=/files/DangKy-011.png

✅ Hoặc ngay để được hỗ trợ trực tiếp

Tổng đài: 19006142 / 19006139

KV Miền Bắc - (Mr Trung): 0911 876 896 / (Ms Yên): 0914 975 209

KV Miền Nam - (Ms Thùy): 0911 876 899 / (Ms Thơ): 0911 876 900

NỘI DUNG LIÊN QUAN

Tìm hiểu eKYC là gì? eKYC được ứng dụng trong lĩnh vực tài chính như thế nào?

Giải pháp xác thực và định danh điện tử khách hàng EFY-eKYC

Tìm hiểu về công nghệ Face Matching trong xác thực định danh điện tử eKYC

ThuongNTH



 

Tin tức liên quan